-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
KHUNG XE - FRAME |
|
Sơn |
Tĩnh điện. |
Tem xe - Decal |
Sơn. |
Màu – Color |
Xanh/đen. |
Khung - Frame |
Carbon 700C*470mm/500mm. |
Phuộc – Suspension Fork |
Carbon. |
PHỤ TÙNG - COMPONENTS |
|
Tay lái – Handlebar |
Hợp kim nhôm TRINX 410mm. |
Cổ lái, Pô tăng - Stem |
Hợp kim nhôm TRINX. |
Cốt yên – Seat post |
Hợp kim nhôm TRINX, có khóa yên. |
Yên – Saadle |
TrinX kiểu thế thao. |
Bàn đạp - Pedal |
-. |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG – DRIVETRAIN |
|
Thắng - Brake |
V-Brake. |
Tay thắng – Brake Lever |
Shimano V-Brake. |
Bộ tăng tốc trước – Front Derailleur |
Shimano Sora FD-3500. |
Bộ tăng tốc sau – Rear Derailleur |
Shimano Sora RD-3500. |
Tay nắm sang số - Shifters |
Shimano Sora ST-3500. |
Bộ giò dĩa – Chain Rings |
Shimano Sora FC-3550 34/50T*170L. |
Líp xe - Cassette |
Shimano CS-HG50-9 11-25T. |
Sên xe - Chain |
Kmc Z99. |
Trục giữa - Hub |
Bạc đạn. |
HỆ THỐNG BÁNH - WHEELS |
|
Niềng xe - Rim |
Hợp kim nhôm TRINX. |
Đùm xe - Hub |
-. |
Căm xe - Spoke |
Thép không gỉ 14G. |
Vỏ xe – Tire |
700C*25C. |
Ruột xe - Tube |
700C*25C. |
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG – SIZE, WEIGHT |
|
Cân nặng - Weight |
8.5kg. |
Tải trọng |
120kg. |